Cũng giống như trong tiếng Việt, thành ngữ và tục ngữ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Việc thành thạo các thành ngữ này không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với cách giao tiếp của người bản địa mà còn góp phần cải thiện kỹ năng nói của bạn một cách nhanh chóng. Điều này có thể giúp rút ngắn hành trình học tiếng Anh của bạn đáng kể. Vậy idioms Anh là gì? Làm thế nào để học và sử dụng thành ngữ một cách hiệu quả? Hãy cùng CLLC khám phá bộ sưu tập 100+ idioms thông dụng trong tiếng Anh qua bài viết sau nhé!
Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ trong tiếng Anh (Idioms) là những cụm từ hoặc câu cố định mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra từ nghĩa thông thường của các từ cấu thành. Những câu này thường mang nghĩa bóng hoặc ẩn dụ, đòi hỏi người học phải nắm bắt được ý nghĩa tổng thể thay vì chỉ dựa vào nghĩa đen của từng từ. Điều này đồng nghĩa với việc bạn không thể chỉ dịch từng từ riêng lẻ mà hiểu được toàn bộ ý nghĩa của câu.

Ví dụ: Break the ice. (Tạo không khí thoải mái, phá vỡ sự ngại ngùng.)
Nếu hiểu theo nghĩa đen, cụm từ này có thể khiến bạn nghĩ rằng ai đó đang thực sự đập vỡ một tảng băng. Nhưng thực tế, “break the ice” là cách diễn đạt nhằm ám chỉ việc xua tan bầu không khí căng thẳng hoặc sự ngại ngùng trong một cuộc trò chuyện, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn khi bắt đầu giao tiếp.
100+ thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh
- Có qua có lại mới toại lòng nhau
You scratch my back and I’ll scratch yours
- Có mới nới cũ
New one in, old one out
- Mất bò mới lo làm chuồng
It’ too late to lock the stable when the horse is stolen
- Gừng càng già càng cay
With age comes wisdom
- Không có gì quý hơn độc lập tự do
Nothing is more precious than independence and freedom
- Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Handsome is as handsome does
- Múa rìu qua mắt thợ
Never offer to teach fish to swim
- Chưa học bò chớ lo học chạy
To try to run before the one can walk
- Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
Nobody has ever shed tears without seeing a coffin.
- Tiền nào của nấy
You get what you pay for
- Khỏe như trâu
As strong as a horse
- Việc gì cũng có cách giải quyết
All roads lead to Rome
- Hữu xạ tự nhiên hương
Good wine needs no bush
- Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
Diamond cuts diamond
- Thương cho roi cho vọt
Spare the rod and spoil the child
- Nói một đường làm một nẻo
Speak one way and act another
- Đừng đánh giá con người qua bề ngoài
Don’t judge a book by its cover
- Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
It’s no use beating around the bush
- Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
Man proposes God deposes
- Xa mặt cách lòng
Out of sight out of mind
- Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
East or West home is best
- Chín người 10 ý
So many men, so many minds
- Không ai hoàn hảo cả
Every man has his mistakes
- Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
Love me love my dog
- Cái gì đến cũng đến
What will be will be
- Sông có khúc người có lúc
Every day is not Sunday
- Nhập gia tùy tục
When in Rome do as the Romans do
- Cười người hôm trước hôm sau người cười
He laughs best who laughs last
- Chậm mà chắc
Slow but sure
- Cái nết đánh chết cái đẹp
Beauty is only skin deep
- Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
Jack of all trades and master of none
- Nồi nào úp vung nấy
Every Jack has his Jill
- Hoạn nạn mới biết bạn hiền
A friend in need is a friend indeed
- Ác giả ác báo
Curses come home to roost
- Tay làm hàm nhai
No pains no gains
- Tham thì thâm
Grasp all lose all
- Nói thì dễ làm thì khó
Easier said than done
- Dễ được thì cũng dễ mất
Easy come easy go
- Phi thương bất phú
Nothing venture nothing gains
- Mỗi thời mỗi cách
Other times other ways
- Còn nước còn tát
While there’s life, there’s hope
- Thùng rỗng kêu to
The empty vessel makes greatest sound
- Có tật giật mình
He who excuses himself, accuses himself
- Yêu nên tốt, ghét nên xấu
Beauty is in the eye of the beholder
- Một giọt máu đào hơn ao nước lã
Blood is thicker than water
- Cẩn tắc vô ưu
Good watch prevents misfortune
- Ý tưởng lớn gặp nhau
Great minds think alike
- Điếc không sợ súng
He that knows nothing doubts nothing
- No bụng đói con mắt
His eyes are bigger than his belly
- Vạn sự khởi đầu nan
It’s the first step that counts

- Cha nào con nấy
Like father like son
- Ăn miếng trả miếng
Tit for tat
- Càng đông càng vui
The more the merrier
- Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
When the cat is away, the mice will play
- Chứng nào tật nấy
Who drinks will drink again
- Nói trước bước không qua
Don’t count your chickens before they hatch
- Chở củi về rừng
To carry coals to Newcastle
- Dục tốc bất đạt
Haste makes waste
- Cùi không sợ lở
If you sell your cow, you will sell her milk too
- Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
Neck or nothing
- Ở hiền gặp lành
Deserves another
- Sai một ly đi một dặm
A miss is as good as a mile
- Thắng làm vua thua làm giặc
Losers are always in the wrong
- Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
Laughing is the best medicine
- Miệng hùm gan sứa
If you can’t bite, never show your teeth
- Tình yêu là mù quáng
Love is blind
- Không có lửa sao có khói
Where there’s smoke, there’s fire
- Việc gì qua rồi hãy cho qua
Let bygones be bygones
- Gieo gió ắt gặp bảo
We reap what we sow
- Nhất cử lưỡng tiện
To kill two birds with one stone
- Thuốc đắng dã tật
Bitter pills may have blessed effects
- Chết vinh còn hơn sống nhục
Better die on your feet than live on your knees
- Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết
United we stand, divided we fall
- Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
Birds have the same feather stick together
- Có công mài sắt có ngày nên kim
Practice makes perfect
- Đừng bao giờ bỏ cuộc
Never say die up man try
- Uống nước nhớ nguồn
When you eat a fruit, think of the man who planted the tree
- Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng
All that glitters is not gold
- Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai
Never put off tomorrow what you can do today
- Thả con tép bắt con tôm
To set a sprat to catch a mackerel
- Thà trễ còn hơn không
Better late than never
- Đi một ngày đàng học một sàng khôn
Travel broadens the mind
- Không hơn không kém
No more no less
- Được ăn cả ngã về không
Sink or swim
- Được đồng nào hay đồng đó
To live from hand to mouth
- Được voi đòi tiên
To give him an inch, he will take a yard
- Được cái này thì mất cái kia
You can’t have it both ways

- Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
A good wife makes a good husband
- Nhìn việc biết người
A man is known by the company he keeps
- Mua danh ba vạn bán danh ba đồng
A good name is sooner lost than won
- Tốt danh hơn tốt áo
A good name is better than riches
- Nhân hiền tại mạo
A good face is a letter of recommendation
- Đầu xuôi đuôi lọt
A good beginning makes a good ending
- Vàng thật không sợ lửa
A clean hand needs no washing
- Thất bại là mẹ thành công
The failure is the mother of success
- Chạy trời không khỏi nắng
The die is cast
- Chết là hết
Death pays all debts
- Xanh vỏ đỏ lòng
A black hen lays a white egg
- Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương
Time cure all pains
- Có tiền mua tiên cũng được
Money talks
- Họa vô đơn chí
Misfortunes never come alone.
- Cây ngay không sợ chết đứng
A clean hand wants no washing.
- Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi
Money is a good servant but a bad master
- Trẻ mãi không già
As ageless as the sun
- Giống nhau như 2 giọt nước
As alike as two peas
- Xưa như quả đất
As accient as the sun
- Khi nào có dịp
As and when
- Đen như mực
As black as coal
- Không tệ như mọi người nghĩ
To be not as black as it is painted
- Rõ như ban ngày
As clear as daylight
- Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên
Love can’t be forced
- Sau cơn mưa trời lại sáng
After rain comes fair weather
- Thua keo này ta bày keo khác
Better luck next time
Bí quyết học thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh hiệu quả
Bạn đang tìm cách học thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh nhanh chóng và vận dụng thành thạo? Dưới đây là một số mẹo hữu ích để ghi nhớ và sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả.
- Học theo ngữ cảnh hoặc chủ đề
Việc ghi nhớ thành ngữ sẽ khó khăn nếu bạn chỉ học thuộc lòng mà không hiểu rõ cách áp dụng. Đặt thành ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể để có sự liên kết, giúp bạn dễ nhớ hơn. Hãy tự tạo ra các tình huống giả định và luyện nói thường xuyên để hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng của từng thành ngữ. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp.
- Học từng ít một
Thành ngữ trong tiếng Anh thường không tuân theo quy tắc ngữ pháp thông thường, nên việc nhớ chúng có thể phức tạp. Để tránh bị quá tải, hãy học mỗi lần khoảng 5 thành ngữ và cố gắng áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Việc ôn tập liên tục giúp bạn khắc sâu kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.

- Tìm hiểu cảm xúc mà thành ngữ truyền tải
Thành ngữ thường chứa đựng ý nghĩa ẩn dụ, giúp bộc lộ cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Khi học, hãy chú ý đến những cảm xúc mà thành ngữ mang lại và liên hệ chúng với cảm xúc của chính bạn. Cách học này không chỉ giúp bạn dễ nhớ hơn mà còn tạo ra phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
- Ghi chú các cấu trúc đặc biệt
Một số thành ngữ tiếng Anh bao gồm những cụm từ không thể dịch sát nghĩa từng từ một. Hãy sử dụng một cuốn sổ nhỏ để ghi chú lại những cụm từ này, đoán nghĩa từ ngữ cảnh và sau đó tra cứu kỹ lưỡng hơn. Qua thời gian, bạn sẽ tự xây dựng được một “kho tàng” thành ngữ phong phú cho riêng mình.
- Ứng dụng thành ngữ vào giao tiếp
Thành ngữ thường được dùng để làm cho câu nói thêm phong phú và hấp dẫn hơn. Trong một số tình huống, thành ngữ có thể giúp bạn bảo vệ lập luận một cách sắc bén hơn. Đối với những ai đang học tiếng Anh giao tiếp hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, việc sử dụng thành ngữ có thể nâng cao điểm số phần thi nói.
Trên đây là những phương pháp học thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả. Hy vọng những bí quyết này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh, hãy tham gia ngay các khóa học tại CLLC để được tư vấn và trải nghiệm những khóa học phù hợp.

