Phrasal verbs trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú ngôn ngữ, giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn với hơn 10 phrasal verb phổ biến với “Carry”.
Phrasal verb với Carry trong tiếng Anh là gì?
Động từ “Carry” rất phổ biến được dùng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Phrasal verb với Carry là sự kết hợp giữa động từ “carry” cùng với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), tiểu từ trong cấu trúc này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
Tham khảo ví dụ chi tiết tại phần dưới đây để hiểu hơn về Phrasal verb với Carry qua cụm động từ “carry off” theo cấu trúc cụ thể như sau:
- Động từ “carry” có nghĩa là “mang”, “chiếm”, “ẵm”.
- Giới từ “off” có nghĩa là “tắt”.
Khi kết hợp lại với nhau sẽ tạo thành cụm động từ “carry off” đa dạng về mặt ý nghĩa điển hình như dùng để mô tả một hành động nào đó được thực hiện một cách đầy thuyết phục, thành công gây ấn tượng, gây thể hiện tốt.
Ví dụ: She carried off the performance with such grace that the audience gave her a standing ovation. (Cô ấy đã thực hiện màn trình diễn một cách duyên dáng đến nỗi khán giả đã đứng lên vỗ tay tán thưởng.)
Một số Phrasal verb với Carry trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với “carry” trong tiếng Anh, thường được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật. Mỗi phrasal verb có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần có sự kiên nhẫn và luyện tập liên tục khi học. Việc áp dụng các phrasal verb này vào tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn và sử dụng một cách chính xác hơn.
- Carry on
Ý nghĩa:
- Tiếp tục việc đang làm và đã làm trước đó mặc dù gặp phải trở ngại.
Ta có công thức như sau:
| Carry on + V-ing hoặc carry on with + N |
Ví dụ: Carry on with your work, even if the conditions are challenging. (Tiếp tục công việc của bạn, ngay cả khi điều kiện khó khăn.)
- Mang một số hành lý lên máy bay.
Ví dụ: Please carry on only one piece of luggage onto the plane. (Vui lòng chỉ mang theo một kiện hành lý lên máy bay.)
- Sở hữu, có, duy trì một điều gì đó.
Ví dụ: He carries on the family tradition of woodworking. (Anh ấy tiếp tục truyền thống mộc của gia đình.)
- Hành động, cư xử không đúng mực để thu hút được sự chú ý.
Ví dụ: The children were carrying on in the backseat of the car, trying to get their parents’ attention. (Bọn trẻ đang làm ầm ĩ trên ghế sau của xe hơi để thu hút sự chú ý của bố mẹ.)
- Có quan hệ không hợp pháp, bất chính.
Ví dụ: He was accused of carrying on an affair with a coworker. (Anh ta bị cáo buộc có quan hệ bất chính với một đồng nghiệp.)
- Carry out
Ý nghĩa:
- Chuyển đồ ra ngoài.
Ví dụ: After the event, we need to carry out all the chairs and tables from the hall. (Sau sự kiện, chúng tôi cần mang tất cả ghế và bàn ra khỏi hội trường.)
- Thực hiện, hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ: The manager asked us to carry out a thorough review of the system. (Quản lý yêu cầu chúng tôi thực hiện một cuộc đánh giá kỹ lưỡng về hệ thống.)
- Carry away
Ý nghĩa: Khiến cho ai đó quá hứng thú hoặc xúc động đến mức không kiểm soát được hành động của mình.
Công thức cơ bản của Carry away như sau:
| Carry away + object (người) |
Ví dụ: The speech was so moving that it carried everyone away. (Bài phát biểu rất cảm động khiến mọi người đều bị cuốn hút.)
- Carry over
Ý nghĩa: Chuyển sang, kéo dài hoặc ảnh hưởng đến.
Ví dụ: The enthusiasm from the conference carried over into the next project. (Sự nhiệt tình từ hội nghị đã được truyền sang dự án tiếp theo.)
- Carry back something
Ý nghĩa: Mang trả lại.
Ví dụ: Could you carry back these books to the library for me? (Bạn có thể mang những quyển sách này trả lại thư viện giúp tôi được không?)
- Carry somebody back
Ý nghĩa: Làm ai nhớ lại, gợi cho ai nhớ.
Ví dụ: This old song carries me back to my childhood. (Bài hát cũ này khiến tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.)
- Carry off
Ý nghĩa:
- Vận chuyển cái gì đó (mang đi, lấy đi, đánh cắp đi).
Ví dụ: The thieves managed to carry off the painting without triggering any alarms. (Những tên trộm đã thành công trong việc mang đi bức tranh mà không làm kích hoạt bất kỳ báo động nào.)
- Hành động một cách đầy thuyết phục, thành công gây ấn tượng, thể hiện tốt.
Ví dụ: She carried off the first prize in the art competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.)
- Nguyên nhân dẫn đến cái chết.
Ví dụ: The epidemic carried off thousands of people in the region. (Dịch bệnh đã cướp đi mạng sống của hàng ngàn người trong khu vực đó.)
- Carry forward
Ý nghĩa:
- Truyền cảm hứng hoặc khích lệ cho ai đó.
Ví dụ: Her passionate speech about environmental conservation carried forward a new wave of enthusiasm among the youth. (Bài phát biểu nhiệt huyết của cô ấy về bảo tồn môi trường đã truyền cảm hứng cho một làn sóng hứng khởi mới trong giới trẻ.)
- Cộng vào.
Ví dụ: Any unused funds at the end of the year will be carried forward to the next year. (Bất kỳ quỹ nào không sử dụng hết vào cuối năm sẽ được chuyển sang năm sau.)
- Carry around
Ý nghĩa: Mang cái gì đi loanh quanh.
Ví dụ: He always carries around a notebook to jot down his ideas. (Anh ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng của mình.)
- Carry somebody through
Ý nghĩa: Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó hoàn thành một công việc khó khăn.
Ví dụ: Her determination and hard work carried her through the tough times. (Sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.)
Bài tập thực hành các Phrasal verb với Carry trong tiếng Anh
Điền Phrasal verb với Carry trong tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- The athletes had to __________ a heavy load during the intense training session.
- He always __________ a notebook to jot down important ideas and reminders.
- The store is offering to __________ any remaining balance from the gift cards to the next purchase.
- I can’t believe she was __________ with excitement when she won the lottery.
- Make sure to __________ your passport when traveling internationally.
- The construction company will __________ renovations on the building next week.
- We need to __________ the meeting until tomorrow due to scheduling conflicts.
- The teacher asked the students to __________ with their assigned tasks until the project is completed.
Đáp án chi tiết
- Carry
- Carries
- Carry over
- Carried away
- Carry
- Carry out
- Carry over
- Carry on
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. Don’t __________ with your emotions.
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry off
2. We need to __________ the remaining balance next month.
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry over
3. She __________ the performance with grace.
A. Carries on
B. Carries out
C. Carries away
D. Carries off
4. Please __________ those boxes up to the second floor.
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry up
5. The company decided to __________ with the new project despite the challenges.
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry over
6. The researchers will __________ the study to gather more data.
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry over
7. They successfully __________ the instructions and completed the task.
A. Carried on
B. Carried out
C. Carried away
D. Carried off
8. Can you __________ this message to your colleague?
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry off
9. The security guard is authorized to __________ a weapon for protection.
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry up
Bằng việc nắm rõ và sử dụng chính xác các Phrasal verb liên quan đến “Carry” như đã trình bày trong bài viết, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục kiên trì luyện tập và áp dụng chúng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn trong tiếng Anh!
Nguồn: Tổng hợp.

