Văn học luôn gắn liền với quá trình học tập của mỗi người. Đối với những ai yêu thích và đam mê văn học thì việc nắm vững những từ vựng chuyên ngành của nó là vô cùng quan trọng. Hãy cùng theo chân CLLC nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn qua trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành văn học vô cùng hay và bổ ích này nhé!
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học thông dụng
Để có thể hiểu sâu và nắm vững thật chắt kiến thức về văn học, đặc biệt đối với các bạn đang có dự định theo đuổi lĩnh vực văn học này, thì việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành này là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành văn học thông dụng giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Artistic | /ɑːˈtɪstɪk/ | Nghệ thuật |
| Artwork | /ˈɑːtˌwɜːk/ | Tác phẩm nghệ thuật |
| Bard | /bɑːd/ | Thi nhân |
| Canonical | /kəˈnɒnɪkəl/ | Kinh điển |
| Classical | /ˈklæsɪkəl/ | Cổ điển |
| Dialogue | /ˈdaɪəlɒg/ | Hội thoại |
| Dramatic | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
| Elegy | /ˈɛlɪʤi/ | Thơ buồn, khúc bi thương |
| Epic | /ˈɛpɪk/ | Sử thi/Thiên anh hùng ca, sử thi |
| Essay | /ˈɛseɪ/ | Tiểu luận |
| Film | /fɪlm/ | Phim ảnh |
| Grammar | /ˈgræmə/ | Ngữ pháp |
| Graphic | /ˈgræfɪk/ | Đồ họa |
| Imagery | /ˈɪmɪʤəri/ | Hình ảnh |
| Literary | /ˈlɪtərəri/ | Văn chương |
| Literary criticism | /ˈlɪtərəri/ /ˈkrɪtɪsɪzm/ | Phê bình văn học |
| Literary genre | /ˈlɪtərəri/ /ˈd)ʒɑːŋrə/ | Thể loại văn học |
| Literary study | /ˈlɪtərəri/ /ˈstʌdi/ | Nghiên cứu văn học |
| Literary work | /ˈlɪtərəri/ /wɜːk/ | Tác phẩm văn học |
| Masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | Kiệt tác |
| Musical | /ˈmjuːzɪkəl/ | Âm nhạc |
| Mythological | /ˌmɪθəˈlɒʤɪkəl/ | Thần thoại |
| Naturalism | /ˈnæʧrəlɪzm/ | Chủ nghĩa tự nhiên |
| Poem | /ˈpəʊɪm/ | Bài thơ |
| Poetic | /pəʊˈɛtɪk/ | Thơ mộng |
| Point of view | /pɔɪnt/ /ɒv/ /vjuː/ | Quan điểm |
| Prescriptive | /prɪsˈkrɪptɪv/ | Mô tả |
| Realism | /ˈrɪəlɪzm/ | Chủ nghĩa hiện thực |
| Romance | /rəʊˈmæns/ | Sự lãng mạn |
| Satire | /ˈsætaɪə/ | Châm biếm |
| Syllable | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
| Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzm/ | Biểu tượng |
| Syntax | /ˈsɪntæks/ | Cú pháp |
| Text | /tɛkst/ | Bản văn |
| Topic | /ˈtɒpɪk/ | Đề tài |
| Theatrical performance | /θɪˈætrɪkəl/ /pəˈfɔːməns/ | Hiệu suất sân khấu |
| Unrhymed | /ˌʌnˈraɪmd/ | Không được nói |
| Utilitarian | /ˌjuːtɪlɪˈteərɪən/ | Tiện lợi |
| Verse form | /vɜːs/ /fɔːm/ | Dạng câu |
| Writer | /ˈraɪtə/ | Nhà văn |
| Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại |
| Foreshadowing | /ˈfɔːrʃædoʊɪŋ/ | Sự ám chỉ trước |
| Protagonist | /prəˈtæɡənɪst/ | Nhân vật chính |
| Antagonist | /ænˈtæɡənɪst/ | Nhân vật phản diện |
| Plot | /plɒt/ | Cốt truyện |
| Setting | /ˈsɛtɪŋ/ | Bối cảnh |
| Mood | /muːd/ | Tâm trạng |
| Tone | /toʊn/ | Tông điệu |
| Narrator | /ˈnærəˌteɪtər/ | Người kể chuyện |
| Imagery | /ˈɪmɪdʒəri/ | Hình ảnh |
| Cliché | /kliˈʃeɪ/ | Câu ngôn ngữ cũ rích, ít sáng tạo |
| Pun | /pʌn/ | Tục ngữ hai nghĩa |
| Hyperbole | /haɪˈpɜː.bəl.i/ | Cường điệu |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học về các môn học

Cùng xem danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành văn học về các môn học phổ biến trong chuyên ngành văn học mà bạn nên biết nhé!
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Literary Studies | /ˈlɪtəˌrɛri ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn học |
| Creative Writing | /kriˈeɪtɪv ˈraɪtɪŋ/ | Viết sáng tạo |
| Comparative Literature | /kəmˈpærətɪv ˈlɪtərətʃər/ | Văn học so sánh |
| Poetry Analysis | /ˈpoʊətri əˈnæləsɪs/ | Phân tích thơ |
| Dramatic Arts | /ˈdræmətɪk ɑrts/ | Nghệ thuật kịch |
| Literary Criticism | /ˈlɪtəˌrɛri ˈkrɪtɪsɪzəm/ | Phê bình văn học |
| Narrative Theory | /ˈnærətɪv ˈθɪəri/ | Lý thuyết kể chuyện |
| Cultural Studies | /ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn hóa |
| Film Studies | /fɪlm ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu điện ảnh |
| Postcolonial Studies | /poʊstˈkɒləniəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu hậu thuộc địa |
| Gender Studies | /ˈdʒɛndər ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu về giới tính |
| Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
| Philosophy of Literature | /fɪˈlɒsəfi əv ˈlɪtərətʃər/ | Triết học văn học |
| Rhetoric | /ˈrɛtərɪk/ | Ngôn ngữ học |
| Semiotics | /ˌsɛmiˈɑːtɪks/ | Ngôn ngữ học biểu tượng |
| Literary Theory | /ˈlɪtərəri ˈθɪəri/ | Lý thuyết văn học |
| Ethnography | /ɛθˈnɒɡrəfi/ | Dân tộc học |
| Classical Literature | /ˈklæsɪkl ˈlɪtərətʃər/ | Văn học cổ điển |
| Aesthetics | /ɛsˈθɛtɪks/ | Mỹ học |
| Modernism | /ˈmɒdənɪzəm/ | Chủ nghĩa hiện đại |
| Literary Analysis | /lɪˈtərəri əˈnæləsɪs/ | Phân tích văn học |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học về các thể loại

Tiếp theo CLLC sẽ chia sẻ đến bạn học danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành văn học về nhiều thể loại khác nhau.
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Allegory | /ˈælɪɡəri/ | Truyện ngụ ngôn |
| Fiction | /ˈfɪkʃən/ | Hư cấu |
| Nonfiction | /nɒnˈfɪkʃən/ | Phi hư cấu |
| Poetry | /ˈpoʊətri/ | Thơ |
| Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
| Novel | /ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết |
| Short Story | /ʃɔːrt ˈstɔːri/ | Truyện ngắn |
| Science Fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | Khoa học viễn tưởng |
| Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Huyền bí |
| Mystery | /ˈmɪstəri/ | Trinh thám |
| Romance | /roʊˈmæns/ | Tình cảm |
| Biography | /baɪˈɑːɡrəfi/ | Tiểu sử |
| Autobiography | /ˌɔːtəbaɪˈɑːɡrəfi/ | Tự truyện |
| Historical Fiction | /hɪˈstɒrɪkəl ˈfɪkʃən/ | Tiểu thuyết lịch sử |
| Horror | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị |
| Satire | /ˈsætaɪər/ | Châm biếm |
| Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Phiêu lưu |
| Mythology | /mɪˈθɒlədʒi/ | Thần thoại |
| Comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài hước |
| Tragedy | /ˈtrædʒədi/ | Bi kịch |
| Graphic Novel | /ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết tranh |
| Thriller | /ˈθrɪlər/ | Kịch tính |
| Comics | /ˈkɒmɪks/ | Truyện tranh |
| Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
| Folktale | Folktale | Truyện dân gian |
| Memoir | /ˈmɛmwɑː/ | Hồi ký |
| Prose | /prəʊz/ | Văn xuôi |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học về hình thức của thơ
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ |
| Quatrain | /ˈkwɒtreɪn/ | Tứ tuyệt |
| Lyric Poetry | /ˈlɪr.ɪk/ | Thơ lục bát |
| Blank verse | /blæŋk/ /vɜːs/ | Thơ không vần |
| Epic poem | /ˈɛpɪk/ /ˈpəʊɪm/ | Thơ sử thi |
| Epistolary | /ɪˈpɪstələri/ | Biên thơ |
| Narrative Poetry | /ˈnær.ə.tɪv/ | Thơ kể chuyện |
| Epic Poetry | /ˈɛpɪk/ | Thơ trường ca |
| Haiku | /ˈhaɪ.kuː/ | Thơ Haiku |
| Sonnet | /ˈsɒn.ɪt/ | Thơ Sonnet |
| Ode | /oʊd/ | Thơ Ode |
| Limerick | /ˈlɪm.rɪk/ | Thơ Limerick |
| Free Verse | /friː vɜːrs/ | Thơ tự do |
| Concrete Poetry | /ˈkɒn.kriːt/ | Thơ hình thể |
| Rhyme schemes | /raɪm skiːmz/ | Quy tắc gieo vần |
| Syllables | /ˈsɪləbəlz | Vần (đơn vị âm thanh) |
| Scan | /skæn/ | Có nhịp lặp lại |
| Rhyme | /raɪm/ | Vần |
| Rhythm | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu |
| Meter | /ˈmiː.tər/ | Đo lường |
| Stanza | /ˈstæn.zə/ | Đoạn thơ |
| Verse | /vɜːrs/ | Dòng thơ |
| Couplet | /ˈkʌp.lɪt/ | Hai câu ghép |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học về các phép tu từ

Để viết nên những bài thơ hay, bay bổng thì không thể thiếu các phép tư từ. Dưới đây là một số từ vựng về các phép tư từ rất cần thiết dành cho bạn.
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Figurative language | /fɪˈɡjʊrətɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Biện pháp tu từ |
| Metaphor | /ˈmɛtəfər/ | Ẩn dụ |
| Simile | /ˈsɪməli/ | So sánh |
| Personification | /pəˌsɒnɪfɪˈkeɪʃən/ | Nhân hóa |
| Hyperbole | /haɪˈpɜrbəli/ | Thổi phồng – Nói quá |
| Metonymy | /mɪˈtɒnəmi/ | Hoán dụ |
| Alliteration | /əˌlɪtəˈreɪʃən/ | Điệp âm |
| Onomatopoeia | /ˌɒnəˌmætəˈpiːə/ | Tượng thanh |
| Irony | /ˈaɪrəni/ | Châm biếm |
| Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | Tượng trưng |
Tính từ miêu tả cảm xúc tiếng Anh chuyên ngành văn học
Để có thể truyền tải hoặc hiểu hơn về những thông điệp trong các tác phẩm nước ngoài, bạn cần nắm một số tính từ miêu tả cảm xúc dưới đây:
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Elation | /ɪˈleɪʃən/ | Sự phấn khích |
| Melancholy | /ˈmɛlənˌkɒli/ | Sầu thảm |
| Despair | /dɪˈspɛr/ | Tuyệt vọng |
| Contentment | /kənˈtɛntmənt/ | Sự thoải mái |
| Apathy | /ˈæpəθi/ | Sự thờ ơ |
| Grief | /ɡriːf/ | Nỗi buồn |
| Nostalgia | /nɒˈstældʒɪə/ | Hơi ấm xưa |
| Ecstasy | /ˈɛkstəsi/ | Trạng thái siêu hạnh phúc |
| Anguish | /ˈæŋɡwɪʃ/ | Sự đau khổ |
| Irritation | /ˌɪrɪˈteɪʃən/ | Sự khó chịu |
| Indignation | /ˌɪndɪɡˈneɪʃən/ | Sự phẫn nộ |
| Regret | /rɪˈɡret/ | Sự hối hận |
| Panic | /ˈpænɪk/ | Sự hoảng loạn |
| Loneliness | /ˈloʊnliːnəs/ | Sự cô đơn |
| Envy | /ˈɛnvi/ | Sự ghen tị |
| Confusion | /kənˈfjuːʒən/ | Sự mơ hồ |
| Remorse | /rɪˈmɔrs/ | Sự hối hận |
| Disgust | /dɪsˈɡʌst/ | Sự kinh tởm |
| Access | /ˈæksɛs/ | Một sự bùng nổ của một cảm xúc |
| Atrabilious | /ˌætrəˈbɪljəs/ | U sầu hoặc xấu tính |
| Blithe | /blaɪð/ | Vui tươi |
| Dulcify | /ˈdʌlsɪfaɪ/ | Ngọt ngào |
| Espy | /ɪsˈpaɪ/ | Làm phiền |
| Fulguration | Fulguration | Sự bực dọc |
| Evanescent | /ˌiːvəˈnɛsnt/ | Sự yếu đuối |
| Fervid | /ˈfɜːvɪd/ | Hăng hái |
| Illude | Illude | Lừa ai đó |
| Impuissant | Impuissant | Bất lực |
| Ingrate | Ingrate | Vong ân |
| Ire | /ˈaɪə/ | Sự phẫn nộ |
| Lambent | /ˈlæmbənt/ | Thô lỗ |
| Lenity | /ˈlɛnɪti/ | Khoan dung |
| Lucent | /ˈluːsnt/ | Sáng suốt |
| Madding | /ˈmædɪŋ/ | Hành động điên rồ; điên cuồng |
| Nescient | /ˈnɛsɪənt/ | Thiếu kiến thức; dốt |
| Orgulous | Orgulous | Tự hào hay nghịch ngợm |
| Perfidious | /pɜːˈfɪdɪəs/ | Lừa gạt và không đáng tin cậy |
| Plangent | /ˈplænʤənt/ | To và buồn rầu |
| Prosody | /ˈprɒsədi/ | Ưu tú |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học dùng trong miêu tả cảnh vật
Tiếp theo là nhóm từ vựng có tác dụng giúp bạn diễn tả và tái hiện cảnh vật một cách sống động, mang lại trải nghiệm đặc sắc hơn cho độc giả.
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Aesthetic | /iːsˈθɛtɪk/ | Thẩm mỹ |
| Aurora | /ɔːˈrɔːrə/ | Bình minh |
| Behold | /bɪˈhəʊld/ | Nhìn |
| Bestrew | /bɪˈstruː/ | Tiêu tan |
| Bosky | /ˈbɒski/ | Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây |
| Brume | /bruːm/ | Sương mù hoặc sương mù |
| Dell | /dɛl/ | Một thung lũng nhỏ |
| Dingle | /ˈdɪŋgl/ | Một thung lũng rừng sâu |
| Dome | /dəʊm/ | Mái vòm |
| Effulgent | /ɛˈfʌlʤənt/ | Tỏa sáng rạng rỡ |
| Ether | /ˈiːθə/ | Bầu trời trong vắt |
| Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Tưởng tượng |
| Firmament | /ˈfɜːməmənt/ | Bầu trời |
| Fulgent | /ˈfʌlʤənt/ | Tỏa sáng rạng rỡ |
| Fuliginous | /fjuːˈlɪʤɪnəs/ | Lộng lẫy |
| Furbelow | /ˈfɜːbɪləʊ/ | Tô điểm cho trang trí |
| Gloaming | /ˈgləʊmɪŋ/ | Hoàng hôn |
| Greensward | /ˈgriːnswɔːd/ | Bãi cỏ |
| Isle | /aɪl/ | Một hòn đảo |
| Lea | /liː/ | Đồng cỏ |
| Main, the | /meɪn/, /ðiː/ | Đại dương rộng mở |
| Mead | /miːd/ | Một đồng cỏ |
| Mere | /mɪə/ | Hồ hoặc ao |
| Niveous | Niveous | Có tuyết rơi |
| Picturesque | /ˌpɪk.tʃəˈresk/ | Đẹp như tranh |
| Breathtaking | /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ | Gây kinh ngạc |
| Idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | Hạnh phúc và bình yên |
| Spectacular | /spɛkˈtækjʊlər/ | Ngoạn mục |
| Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Vĩ đại |
| Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình |
| Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Đẹp về mặt cảnh quan |
| Panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | Toàn cảnh |
| Enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Quyến rũ |
| Lush | /lʌʃ/ | Xanh tươi |
| Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Yên bình |
| Pristine | /prɪsˈtiːn/ | Tinh khiết |
| Surreal | /səˈriːəl/ | Bất thường |
| Awe-inspiring | /ˈɔː ɪnˈspaɪrɪŋ/ | Gây ấn tượng mạnh mẽ |
| Barren | /ˈbærən/ | Cằn cỗi |
| Expansive | /ɪkˈspænsɪv/ | Rộng lớn |
| Desolate | /ˈdɛsələt/ | Hoang vắng |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học dùng để thể hiện màu sắc
| Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| Dolour | Màu hồng | |
| Flaxen | /ˈflæksən/ | Màu vàng nhạt |
| Incarnadine | /ɪnˈkɑːnədaɪn/ | Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫm |
| Lightsome | /ˈlaɪtsəm/ | Nhẹ nhàng |
| Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Rực rỡ |
| Muted | /ˈmjuːtɪd/ | Mờ nhạt |
| Iridescent | /ˌɪrɪˈdɛsənt/ | Lấp lánh |
| Pastel | /ˈpæstəl/ | Nhạt nhẽo |
| Saturated | /ˈsætʃəreɪtɪd/ | Bão hòa |
| Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | Tỏa sáng |
| Earthy | /ˈɜrθi/ | Trầm mặc |
| Vivid | /ˈvɪvɪd/ | Tươi sáng |
| Subtle | /ˈsʌtl/ | Tinh tế |
| Gaudy | /ˈɡɔːdi/ | Màu mè |
| Rusty | /ˈrʌsti/ | Gỉ sét |
| Opalescent | /ˌoʊpəˈlɛsənt/ | Sáng óng ánh |
| Pale | /peɪl/ | Nhạt |
| Fiery | /ˈfaɪəri/ | Hừng hực |
| Charcoal | /ˈʧɑrˌkoʊl/ | Than xám |
| Aqua | /ˈɑːkwə/ | Màu xanh dương nước biển |
| Crimson | /ˈkrɪmzn/ | Màu đỏ tươi |
| Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Màu xanh ngọc bích |
| Amber | /ˈæmbər/ | Màu hổ phách |
| Cobalt | /ˈkoʊbɔlt/ | Màu xanh coban |
Hy vọng rằng trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành văn học mà CLLC đã chia sẻ ở bài viết trên sẽ hữu ích cho bạn học. Giúp bạn tích lũy thêm được nền tảng vững chắt trong quá trình đọc hiểu và nghiên cứu về nhưng tác phẩm văn học nước ngoài đặc biệt là nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh.

